Có 2 kết quả:

树胶 shù jiāo ㄕㄨˋ ㄐㄧㄠ樹膠 shù jiāo ㄕㄨˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tree resin
(2) gum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tree resin
(2) gum

Bình luận 0